Có 2 kết quả:

外觀 wài guān ㄨㄞˋ ㄍㄨㄢ外观 wài guān ㄨㄞˋ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) exterior appearance
(2) to view sth from the outside
(3) exterior condition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) exterior appearance
(2) to view sth from the outside
(3) exterior condition

Bình luận 0