Có 2 kết quả:
外觀 wài guān ㄨㄞˋ ㄍㄨㄢ • 外观 wài guān ㄨㄞˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exterior appearance
(2) to view sth from the outside
(3) exterior condition
(2) to view sth from the outside
(3) exterior condition
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exterior appearance
(2) to view sth from the outside
(3) exterior condition
(2) to view sth from the outside
(3) exterior condition
Bình luận 0